--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rau cỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rau cỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rau cỏ
+
Vegetables, greens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rau cỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rau cỏ"
:
rau cải
rau câu
rau cháo
rau cỏ
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
rau cỏ
:
Vegetables, greens
+
chi phối
:
To control, to rule, to governtư tưởng chi phối hành độngideology rules over behaviourthế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩmthe writer's world outlook rules over the ideological content of the work
+
lv
:
nhiều hơn 50 năm đơn vị; 55
+
thrash
:
đánh, đập, đánh đòn (người nào)
+
well-doer
:
người làm điều phi